Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expert witness


noun
a witness who has knowledge not normally possessed by the average person concerning the topic that he is to testify about
Ant:
lay witness
Hypernyms:
witness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.